中文 Trung Quốc
罰單
罚单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm lo vé
thông báo vi phạm
罰單 罚单 phát âm tiếng Việt:
[fa2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
violation ticket
infringement notice
罰款 罚款
罰球 罚球
罰站 罚站
罰酒 罚酒
罰金 罚金
罰錢 罚钱