中文 Trung Quốc
置疑
置疑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
置疑 置疑 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
to doubt
置若罔聞 置若罔闻
置裝 置装
置裝費 置装费
置諸高閣 置诸高阁
置買 置买
置身 置身