中文 Trung Quốc
置裝
置装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 治裝|治装 [zhi4 zhuang1]
置裝 置装 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 治裝|治装[zhi4 zhuang1]
置裝費 置装费
置評 置评
置諸高閣 置诸高阁
置身 置身
置身事外 置身事外
置辦 置办