中文 Trung Quốc
置業
置业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua bất động sản
置業 置业 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to buy real estate
置疑 置疑
置若罔聞 置若罔闻
置裝 置装
置評 置评
置諸高閣 置诸高阁
置買 置买