中文 Trung Quốc
置換群
置换群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm hoán vị (toán học).
置換群 置换群 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 huan4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
permutation group (math.)
置放 置放
置業 置业
置疑 置疑
置裝 置装
置裝費 置装费
置評 置评