中文 Trung Quốc
置放
置放
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt
để đặt
置放 置放 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 fang4]
Giải thích tiếng Anh
to put
to place
置業 置业
置疑 置疑
置若罔聞 置若罔闻
置裝費 置装费
置評 置评
置諸高閣 置诸高阁