中文 Trung Quốc
置換突變
置换突变
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột biến missense
置換突變 置换突变 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 huan4 tu1 bian4]
Giải thích tiếng Anh
missense mutation
置換群 置换群
置放 置放
置業 置业
置若罔聞 置若罔闻
置裝 置装
置裝費 置装费