中文 Trung Quốc
  • 置之不理 繁體中文 tranditional chinese置之不理
  • 置之不理 简体中文 tranditional chinese置之不理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phải trả tiền chú ý không để (thành ngữ)
  • bỏ qua
  • để bàn chải sang một bên
置之不理 置之不理 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhi1 bu4 li3]

Giải thích tiếng Anh
  • to pay no heed to (idiom)
  • to ignore
  • to brush aside