中文 Trung Quốc
置信係數
置信系数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự tự tin hệ số (toán học).
置信係數 置信系数 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xin4 xi4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
confidence coefficient (math.)
置信區間 置信区间
置信水平 置信水平
置信限 置信限
置換 置换
置換突變 置换突变
置換群 置换群