中文 Trung Quốc
  • 置信 繁體中文 tranditional chinese置信
  • 置信 简体中文 tranditional chinese置信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tin (tuyên bố những gì sb) (thường được sử dụng trong những tiêu cực)
  • (toán học). sự tự tin (khoảng vv)
置信 置信 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 xin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to believe (what sb claims) (usually used in the negative)
  • (math.) confidence (interval etc)