中文 Trung Quốc
置于
置于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt
để đặt (tại hoặc trong một vị trí)
để được đặt
置于 置于 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to place
to put (at or in a position)
to be located
置信 置信
置信係數 置信系数
置信區間 置信区间
置信限 置信限
置喙 置喙
置換 置换