中文 Trung Quốc
置中對齊
置中对齐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung tâm liên kết (typography)
置中對齊 置中对齐 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 zhong1 dui4 qi2]
Giải thích tiếng Anh
centered alignment (typography)
置之不問 置之不问
置之不理 置之不理
置之度外 置之度外
置之死地而後生 置之死地而后生
置之腦後 置之脑后
置于 置于