中文 Trung Quốc
  • 置之不問 繁體中文 tranditional chinese置之不問
  • 置之不问 简体中文 tranditional chinese置之不问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi qua mà không hiển thị quan tâm (thành ngữ)
置之不問 置之不问 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi4 zhi1 bu4 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to pass by without showing interest (idiom)