中文 Trung Quốc
置
置
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cài đặt
để đặt
để đặt
để mua
置 置 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to install
to place
to put
to buy
置中對齊 置中对齐
置之不問 置之不问
置之不理 置之不理
置之死地 置之死地
置之死地而後生 置之死地而后生
置之腦後 置之脑后