中文 Trung Quốc
罭
罭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kéo-net
罭 罭 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
drag-net
置 置
置中對齊 置中对齐
置之不問 置之不问
置之度外 置之度外
置之死地 置之死地
置之死地而後生 置之死地而后生