中文 Trung Quốc
罪責
罪责
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi
罪責 罪责 phát âm tiếng Việt:
[zui4 ze2]
Giải thích tiếng Anh
guilt
罪過 罪过
罪魁 罪魁
罪魁禍首 罪魁祸首
罭 罭
置 置
置中對齊 置中对齐