中文 Trung Quốc
罪過
罪过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi
hành vi phạm tội
罪過 罪过 phát âm tiếng Việt:
[zui4 guo5]
Giải thích tiếng Anh
sin
offense
罪魁 罪魁
罪魁禍首 罪魁祸首
罫 罫
置 置
置中對齊 置中对齐
置之不問 置之不问