中文 Trung Quốc
罛
罛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn câu cá net
罛 罛 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
large fishing net
罝 罝
罟 罟
罠 罠
罡風 罡风
罣 罣
罥 罥