中文 Trung Quốc
罕見
罕见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
hiếm khi nhìn thấy
罕見 罕见 phát âm tiếng Việt:
[han3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
rare
rarely seen
罖 罖
罘 罘
罛 罛
罟 罟
罠 罠
罡 罡