中文 Trung Quốc
罎
罎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 罈|坛 [tan2]
罎 罎 phát âm tiếng Việt:
[tan2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 罈|坛[tan2]
罏 罏
罐 罐
罐子 罐子
罐裝 罐装
罐車 罐车
罐頭 罐头