中文 Trung Quốc
罐子
罐子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
jar
cầu thủ giao bóng
nồi
罐子 罐子 phát âm tiếng Việt:
[guan4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
jar
pitcher
pot
罐籠 罐笼
罐裝 罐装
罐車 罐车
罐頭起子 罐头起子
罒 罒
罓 罓