中文 Trung Quốc
罐頭
罐头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điền
có thể
CL:個|个 [ge4]
罐頭 罐头 phát âm tiếng Việt:
[guan4 tou5]
Giải thích tiếng Anh
tin
can
CL:個|个[ge4]
罐頭起子 罐头起子
罒 罒
罓 罓
罕 罕
罕有 罕有
罕見 罕见