中文 Trung Quốc
罐裝
罐装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng hộp (thực phẩm, cà phê vv)
罐裝 罐装 phát âm tiếng Việt:
[guan4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
canned (food, coffee etc)
罐車 罐车
罐頭 罐头
罐頭起子 罐头起子
罓 罓
罔 罔
罕 罕