中文 Trung Quốc
罐車
罐车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xe sitéc
toa xe tàu chở dầu
罐車 罐车 phát âm tiếng Việt:
[guan4 che1]
Giải thích tiếng Anh
tanker truck
tanker wagon
罐頭 罐头
罐頭起子 罐头起子
罒 罒
罔 罔
罕 罕
罕有 罕有