中文 Trung Quốc
缺額
缺额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vị trí tuyển dụng
缺額 缺额 phát âm tiếng Việt:
[que1 e2]
Giải thích tiếng Anh
vacancy
缺點 缺点
缽 钵
缽盂 钵盂
缾 瓶
罁 罁
罃 罃