中文 Trung Quốc
罃
罃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất jar với cổ dài
罃 罃 phát âm tiếng Việt:
[ying1]
Giải thích tiếng Anh
earthen jar with long neck
罄 罄
罄匱 罄匮
罄然 罄然
罄竭 罄竭
罄竹難書 罄竹难书
罄筆難書 罄笔难书