中文 Trung Quốc
  • 缺點 繁體中文 tranditional chinese缺點
  • 缺点 简体中文 tranditional chinese缺点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • điểm yếu
  • lỗi
  • thiếu sót
  • bất lợi
  • CL:個|个 [ge4]
缺點 缺点 phát âm tiếng Việt:
  • [que1 dian3]

Giải thích tiếng Anh
  • weak point
  • fault
  • shortcoming
  • disadvantage
  • CL:個|个[ge4]