中文 Trung Quốc
罁
罁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 缸 [gang1]
罁 罁 phát âm tiếng Việt:
[gang1]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 缸[gang1]
罃 罃
罄 罄
罄匱 罄匮
罄盡 罄尽
罄竭 罄竭
罄竹難書 罄竹难书