中文 Trung Quốc
  • 缾 繁體中文 tranditional chinese
  • 瓶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 瓶 [ping2]
缾 瓶 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 瓶[ping2]