中文 Trung Quốc
缺乏
缺乏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu
phải ngắn
thiếu
thiếu
缺乏 缺乏 phát âm tiếng Việt:
[que1 fa2]
Giải thích tiếng Anh
to lack
to be short of
lack
shortage
缺乏症 缺乏症
缺口 缺口
缺嘴 缺嘴
缺少 缺少
缺席 缺席
缺德 缺德