中文 Trung Quốc
缺乏症
缺乏症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếu lâm sàng
缺乏症 缺乏症 phát âm tiếng Việt:
[que1 fa2 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
clinical deficiency
缺口 缺口
缺嘴 缺嘴
缺失 缺失
缺席 缺席
缺德 缺德
缺德事 缺德事