中文 Trung Quốc
  • 纙 繁體中文 tranditional chinese
  • 纙 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuỗi mà tiền xu được treo
纙 纙 phát âm tiếng Việt:
  • [luo4]

Giải thích tiếng Anh
  • string on which coins are strung