中文 Trung Quốc
纖芯直徑
纤芯直径
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường kính lõi (của một sợi)
纖芯直徑 纤芯直径 phát âm tiếng Việt:
[xian1 xin1 zhi2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
core diameter (of a fiber)
纖體 纤体
纘 缵
纙 纙
纚 纚
纛 纛
纜 缆