中文 Trung Quốc
纚
纚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(văn học) để ràng buộc
chặt
dây thừng
纚 纚 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) to bind
to fasten
rope
纚 纚
纛 纛
纜 缆
纜索 缆索
纜索吊椅 缆索吊椅
纜線 缆线