中文 Trung Quốc
纖維囊泡症
纤维囊泡症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xơ nang
纖維囊泡症 纤维囊泡症 phát âm tiếng Việt:
[xian1 wei2 nang2 pao4 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
cystic fibrosis
纖維狀 纤维状
纖維素 纤维素
纖維肌痛 纤维肌痛
纖維蛋白 纤维蛋白
纖纖 纤纤
纖美 纤美