中文 Trung Quốc- 纏夾不清
- 缠夹不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để muddle với nhau (điều thành ngữ)
- làm phiền sb với khó chịu nói chuyện muddle-headed
纏夾不清 缠夹不清 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to muddle things together (idiom)
- to bother sb with annoying muddle-headed talk