中文 Trung Quốc
繼軌
继轨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện theo các bước của
繼軌 继轨 phát âm tiếng Việt:
[ji4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
to follow in the steps of
繼述 继述
繼配 继配
繼電器 继电器
繽紛 缤纷
繾 缱
繾綣 缱绻