中文 Trung Quốc
繾
缱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gắn liền với
yêu thương
繾 缱 phát âm tiếng Việt:
[qian3]
Giải thích tiếng Anh
attached to
loving
繾綣 缱绻
纁 纁
纂 纂
纆 纆
纇 颣
纈 缬