中文 Trung Quốc
繼父
继父
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha dượng
繼父 继父 phát âm tiếng Việt:
[ji4 fu4]
Giải thích tiếng Anh
stepfather
繼父母 继父母
繼統 继统
繼續 继续
繼親 继亲
繼軌 继轨
繼述 继述