中文 Trung Quốc
繼女
继女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stepdaughter
CL:個|个 [ge4], 名 [ming2]
繼女 继女 phát âm tiếng Việt:
[ji4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
stepdaughter
CL:個|个[ge4],名[ming2]
繼子 继子
繼子女 继子女
繼室 继室
繼後 继后
繼承 继承
繼承人 继承人