中文 Trung Quốc
繼承人
继承人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thừa kế
người kế nhiệm
繼承人 继承人 phát âm tiếng Việt:
[ji4 cheng2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
heir
successor
繼承權 继承权
繼承者 继承者
繼承衣缽 继承衣钵
繼母 继母
繼父 继父
繼父母 继父母