中文 Trung Quốc
繼室
继室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người vợ thứ hai (của góa vợ)
繼室 继室 phát âm tiếng Việt:
[ji4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
second wife (of a widower)
繼往開來 继往开来
繼後 继后
繼承 继承
繼承權 继承权
繼承者 继承者
繼承衣缽 继承衣钵