中文 Trung Quốc
繼子女
继子女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
stepchildren
con nuôi
繼子女 继子女 phát âm tiếng Việt:
[ji4 zi3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
stepchildren
adopted children
繼室 继室
繼往開來 继往开来
繼後 继后
繼承人 继承人
繼承權 继承权
繼承者 继承者