中文 Trung Quốc
繼後
继后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sau đó
sau đó
繼後 继后 phát âm tiếng Việt:
[ji4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
later
afterwards
繼承 继承
繼承人 继承人
繼承權 继承权
繼承衣缽 继承衣钵
繼武 继武
繼母 继母