中文 Trung Quốc
繳槍不殺
缴枪不杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"đầu hàng và cuộc sống của bạn sẽ được tha"
繳槍不殺 缴枪不杀 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 qiang1 bu4 sha1]
Giải thích tiếng Anh
“surrender and your life will be spared”
繳獲 缴获
繳稅 缴税
繳納 缴纳
繳銷 缴销
繸 䍁
繹 绎