中文 Trung Quốc
  • 繳獲 繁體中文 tranditional chinese繳獲
  • 缴获 简体中文 tranditional chinese缴获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nắm bắt
  • để nắm bắt
繳獲 缴获 phát âm tiếng Việt:
  • [jiao3 huo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to capture
  • to seize