中文 Trung Quốc
繳獲
缴获
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt
để nắm bắt
繳獲 缴获 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
to capture
to seize
繳稅 缴税
繳納 缴纳
繳費 缴费
繸 䍁
繹 绎
繻 繻