中文 Trung Quốc
繳付
缴付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
bàn giao (nộp thuế vv)
繳付 缴付 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to pay
to hand over (tax payment etc)
繳械 缴械
繳槍 缴枪
繳槍不殺 缴枪不杀
繳稅 缴税
繳納 缴纳
繳費 缴费