中文 Trung Quốc
統一碼
统一码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Unicode
統一碼 统一码 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Unicode
統一規劃 统一规划
統一資源 统一资源
統一資源定位 统一资源定位
統一體 统一体
統假設 统假设
統共 统共