中文 Trung Quốc
統一資源
统一资源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất nguồn tài nguyên
統一資源 统一资源 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 zi1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
unified resource
統一資源定位 统一资源定位
統一資源定位符 统一资源定位符
統一體 统一体
統共 统共
統制 统制
統屬 统属