中文 Trung Quốc
統一規劃
统一规划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích hợp chương trình
統一規劃 统一规划 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 gui1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
integrated program
統一資源 统一资源
統一資源定位 统一资源定位
統一資源定位符 统一资源定位符
統假設 统假设
統共 统共
統制 统制